Có 2 kết quả:

开发银行 kāi fā yín háng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ開發銀行 kāi fā yín háng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

development bank

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

development bank

Bình luận 0